Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “A the” Tìm theo Từ (9.842) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.842 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to thump the ( a ) cushion, khoa tay múa chân (người diễn thuyết)
  • Thành Ngữ:, a drop in the bucket, drop
  • Thành Ngữ:, a pain in the neck, người hoặc vật gây phiền toái, của nợ
"
  • Thành Ngữ:, a place in the sun, công bằng bình đẳng
  • Thành Ngữ:, a straw in the wind, cái chỉ hướng gió thổi; cái chỉ rõ chiều hướng dư luận
  • Thành Ngữ:, a thing of the past, như thing
  • giá chuyển hình chữ a có động cơ,
  • sự phân (hạng) chủ nợ, xếp hạng chủ nợ,
  • công nhân trên công trường,
  • chữ ký của công ty,
  • Thành Ngữ:, the deuce he isn't a good man, không thể tin được anh ta là người tốt
  • Thành Ngữ:, a man of the world, world
  • Thành Ngữ:, a snake in the grass, kẻ ném đá giấu tay
  • Thành Ngữ:, a spanner in the works, (thông tục) yếu tố cản trở công việc
  • Thành Ngữ:, a sting in the tail, điểm khó chịu chỉ trở nên rõ ràng vào lúc cuối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top