Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “A the” Tìm theo Từ (9.842) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.842 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, a word to the wise, đối với một người khôn một lời cũng đủ, người khôn nói ít hiểu nhiều
  • Thành Ngữ:, the furniture of a shelf, sách vở
  • biên bản một cuộc họp,
"
  • ,
  • Thành Ngữ:, a blot on the landscape, cái làm mất vẻ đẹp chung, cái làm mất mỹ quan chung
  • Thành Ngữ:, a flash in the pan, chuyện đầu voi đuôi chuột
  • Thành Ngữ:, a fly on the wall, kẻ nghe trộm
  • Thành Ngữ:, a slap in the face, sự sỉ nhục, sự lăng mạ
  • Thành Ngữ:, a stab in the back, cú đâm sau lưng, sự hãm hại
  • Thành Ngữ:, a twist on the shorts, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự bán hàng với giá cứa cổ (đầu cơ lúc khan hiếm)
  • Thành Ngữ:, a window on the world, cửa sổ nhìn ra thế giới (cách quan sát và học tập người khác; đặc biệt người ở các nước khác)
  • Thành Ngữ:, the creature of a day, cái phù du, cái nh?t th?i; ngu?i n?i ti?ng m?t th?i
  • lớn thuyền lớn sóng,
  • ánh xạ của tập hợp a vào b,
  • Mạo từ: cái, con, người..., Ấy, này (người, cái, con...), duy nhất (người, vật...), Phó từ: (trước một từ so sánh) càng
  • đầu chổi,
  • Thành Ngữ:, a black tie meeting, một buổi gặp gỡ trang trọng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top