Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “A the” Tìm theo Từ (9.842) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.842 Kết quả)

  • Idioms: to be a drug on the market, (hàng hóa)là một món hàng ế trên thị trường
  • Thành Ngữ:, to have a finger in the pie, có dính dáng đến việc ấy, có nhúng tay vào việc ấy
  • Idioms: to take a muster of the troops, duyệt binh
  • Idioms: to take a turn for the worse, chiều hướng xấu đi
  • Idioms: to take a turn in the garden, Đi dạo một vòng trong vườn
  • / ei list /, Danh từ: những người hạng a, những học sinh/sinh viên sành điệu/phong cách hơn so với bạn cùng trang lứa.,
  • màn hình kiểu a,
  • Cụm danh từ: tờ đô la mỹ mệnh giá 20 đô,
"
  • Tầng A:, lớp đất trên cùng bao hàm một hoặc nhiều tầng:
  • / eikə'nek∫n /, nối dây kiểu a,
  • / ei-'draiə /, giàn sấy sơn,
  • / ei'pilə /, cột chữ a,
  • / ei'sʌbməri:n /, tàu ngầm nguyên tử,
  • mẫu thử, sự thí nghiệm, sự thử, to carry out a test, sự thí nghiệm đến phá hỏng
  • Thành Ngữ:, a touch, hoi, m?t chút
  • cổ phiếu loại a, loại b,
  • hoành độ, trục hoành,
  • ái lực,
  • nguyên tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top