Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unlading” Tìm theo Từ (206) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (206 Kết quả)

  • / ʌn´loudiη /, Hóa học & vật liệu: sự tháo liệu, sự trút tải, Xây dựng: sự bốc hàng, Kỹ thuật chung: không tải,...
  • / ʌn´feidiη /, Tính từ: không héo, không tàn đi, không phai, không phai nhạt; không quên được, Từ đồng nghĩa: adjective, unfading memories, những kỷ niệm...
  • / ʌη´kɛəriη /, tính từ, không để ý đến, không quan tâm đến, thiếu lòng trắc ẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, aloof , blas
  • phân tích bằng sàng [sự phân tích bằng sàng],
  • thoa bóp, sự khuấy trộn, sự nhào trộn, sự trộn, sự nhào trộn, sự khuấy trộn, sự nhào trộn,
  • rau làm xalat,
"
  • sự nạp lên, sự tải lên, sự tải ra,
  • / ʌn´lʌviη /, Tính từ: không thương mến, không thương yêu, không âu yếm; không có tình,
  • Tính từ: không mạnh dạn; rụt rè,
  • / ʌn´endiη /, Tính từ: mãi mãi, không ngừng, vô tận, bất diệt, trường cửu, vĩnh viễn, (thông tục) thường lặp lại nhiều lần, bất tận, i'm tired of your unending complaints,...
  • máy trục bốc hàng, máy trục dỡ hàng,
  • dây chuyền dỡ hàng,
  • thiết bị bốc dỡ,
  • sân bốc dỡ hàng,
  • phí tổn bốc dỡ hàng, giá cước bốc dỡ hàng,
  • sự tháo tải của van, tháo tải van,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top