Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unlading” Tìm theo Từ (206) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (206 Kết quả)

  • thoát tải bánh xe, wheel unloading ratio, tỷ số thoát tải bánh xe
  • sự dỡ tải đóng bó,
  • phí dỡ (hàng),
  • chu trình giảm tải, quá trình tháo tải,
  • dốc bốc hàng, lăng hàng, dỡ hàng, loading and unloading ramp, sân ga xếp dỡ hàng
  • gian dỡ tải, bãi dỡ tải, sân thải liệu,
  • máng dỡ tải, máng dỡ liệu,
  • Động tình từ quá khứ của unlade, như unlade, Tính từ: không chất hàng, không tải, không nặng nhọc, vất vã, khổ sở, trọng lượng...
  • dỡ tải tựđộng,
  • việc dỡ hàng trực tiếp,
  • dỡ tải bằng khí nén,
  • dỡ tải không liên tục,
  • phương tiện bốc dỡ hàng, thiết bị bốc dỡ hàng,
  • máy dỡ hàng, máy dỡ tải, máy dỡ tải, máy dỡ hàng,
  • giấy phép dỡ hàng,
  • quá trình dỡ tải,
  • sự lắp cánh quạt, bộ cánh tuabin,
  • bốc dỡ lại công-ten-nơ, xếp lại hàng công-ten-nơ, container unloading report, báo cáo xếp lại hàng công -ten-nơ
  • bến tàu bốc quặng, sự bốc quặng,
  • dỡ tải bên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top