Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Adcock” Tìm theo Từ (292) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (292 Kết quả)

  • Danh từ: (sân khấu) nơi để cảnh phông,
  • Danh từ: (thực vật học) cây súng vàng,
  • bộ hãm thịt nghiền trong ống bơm nhồi xúc xích,
  • van (điều chỉnh) mức nước,
  • van (đo) lưu lượng, van đo mức, van thử nghiệm, van kiểm tra, vòi đo mực nước, van thử,
  • vòi nước, vòi xả nước (bình giảm nhiệt), vòi xả nước,
  • nắp hơi có phao đóng, van dạng quả cầu, vòi dạng quả cầu, van bi, van cầu, vòi nước,
  • van tháo hơi,
  • ụ nổi hình hộp,
  • van tháo, van xả,
"
  • Danh từ: phí tổn gửi hàng ở bến cảng,
  • hoa tiêu (ra vào) vũng tàu,
  • ngưỡng cửa ụ ( tàu, thuyền),
  • ống vào (dẫn hạt),
  • Danh từ: xưởng cạn (làm ráo nước để sửa đáy tàu), ụ cạn, ụ tàu khô, vũng sửa tàu (có thể làm khô),
  • van vòi,
  • van (liên) thông, van nối,
  • van tiết lưu,
  • / ´fi:d¸kɔk /, Hóa học & vật liệu: vòi cấp nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top