Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Add to” Tìm theo Từ (15.669) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.669 Kết quả)

  • thêm/gỡ bỏ,
  • cộng chỉ thị,
  • lấy tổng,
  • Idioms: to take oil to extinguish a fire ; to add oil to the flames, lửa cháy đổ dầu thêm
  • quảng cáo trên không trung,
  • Thành Ngữ:, to be put to fire and sword, ở trong cảnh nước sôi lửa bỏng
  • Thành Ngữ:, to put and end to one's life, tự vận, tự sát
  • ,
"
  • ,
  • Giới từ: theo hướng, hướng tới, đến, tới (như) unto, ( + the something) toạ lạc ở hướng cụ thể (của cái gì), tiến tới (một điều kiện, tình trạng, chất lượng..); đạt...
  • Thành Ngữ:, to puff and blow , puff and pant, thở phì phò, thở hổn hển
  • lẻ - lẻ,
  • Thành Ngữ:, to speak to, nói về (điều gì) (với ai)
  • Thành Ngữ:, to talk to, (thông tục) chỉnh, xài, phê bình, quở trách
  • Thành Ngữ: tỉnh lại, to come to, d?n, di d?n
  • Thành Ngữ:, to warm to, có thiện cảm với, mến (ai)
  • Thành Ngữ:, to look to, luu ý, c?n th?n v?
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top