Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Add to” Tìm theo Từ (15.669) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.669 Kết quả)

  • bộ chuyển đổi tương tự- số,
  • cước và bảo hiểm được trả tới ...
  • thông báo cho chủ công trình và kỹ sư,
  • Thành Ngữ:, to keep watch and ward, canh giữ
  • Thành Ngữ:, to be home and dry, êm xuôi, xuôi chèo mát mái
  • Thành Ngữ:, to beat black and blue, beat
  • Thành Ngữ:, to tear in and out, ra vào hối hả; lao vào lao ra
  • Thành Ngữ:, to make ducks and drakes, duck
  • đi vát dọc bờ,
  • tiếp cận và tiếp quản mặt bằng công trường,
  • thiệt hại về người và tài sản,
  • , meat and drink to someone, nguồn hạnh phúc, niềm vui của ai
  • chia chịu rủi ro và lỗ,
  • Thành Ngữ:, to bob up and down, nhảy lên, nhảy nhót
  • Thành Ngữ:, to cut and come again, an ngon mi?ng
  • Thành Ngữ:, to live and let live, sống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai người ấy ráng, sống mũ ni che tai
  • Thành Ngữ:, to play fast and loose, lập lờ hai mặt, đòn xóc hai đầu
  • Thành Ngữ:, to be out/up and about, đã dậy ra ngoài được (sau khi ốm khỏi)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top