Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “All the more so” Tìm theo Từ (10.316) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.316 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, all the more, càng
  • Thành Ngữ:, the more ... the more, càng... càng
  • / ´sou¸sou /, tính từ & phó từ, (thông tục) tàm tạm; không thật tốt; không thật giỏi; vừa phải, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / sou /, Phó từ: như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, Đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi), chừng, khoảng, it's so cold that i can't go out, rét quá...
  • Danh từ, số nhiều so-and-so's, .so .and so's: (thông tục) người tưởng tượng ra, người không biết; người này, người nọ; người nào...
  • cuộc gọi chung,
  • chế độ dịch chuyển, chế độ động, chế độ chuyển động,
  • Thành Ngữ:, the more ..., the less ..., càng nhiều..., càng ít......
  • Thành Ngữ:, so as ; so that, để, để cho, đặng
  • Thành Ngữ:, the more the better, càng nhiều càng tốt
"
  • lõi tường, tường chống thấm trong đập, lõi đập,
  • tường tâm, tường lõi, central core wall, tường lõi trung tâm, concrete core wall type dam, đập kiểu tường lõi bê tông
  • / phiên âm /, Danh từ : scallop,
  • Thành Ngữ:, all the worse, mặc kệ
  • Thành Ngữ:, all the better, càng hay, càng tốt
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, all the same, cũng thế thôi, cũng vậy thôi, không có gì khác, however , nevertheless , nonetheless , yet
  • toàn số tiền, tổng số tiền,
  • Thành Ngữ:, all the time, suốt; lúc nào cũng; luôn luôn
  • Thành Ngữ:, so long !, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tạm biệt!
  • Phó từ: Đến mức độ này, Tính từ: bấy nhiêu, chẳng khác gì, if they lose so much the better for us, nếu chúng mất đến mức độ này, càng tốt cho...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top