Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “All the more so” Tìm theo Từ (10.316) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.316 Kết quả)

  • toàn kim loại,
  • đỏ tổng hợp (để thoát xe trong nút),
  • bảo hiểm mọi rủi ro, all-risks policy, đơn bảo hiểm mọi rủi ro, cargo all risks clause, điều khoản bảo hiểm mọi rủi ro hàng hóa
  • Thành Ngữ:, all smiles, trông có vẻ rất sung sướng
  • thành ngữ, chẳng có gì cả, there is bugger-all to eat in this house, nhà này chẳng có gì để ăn cả
  • hộp dụng cụ và đồ gá,
  • / ´hi:l¸ɔ:l /, danh từ, thuốc trị bá bệnh,
  • chọn tất cả, lựa tất cả,
  • cánh xương cùng,
  • Thành Ngữ:, fall by the wayside, vấp ngã, sa đoạ
  • thủy triều xuống,
"
  • Thành Ngữ:, get on the ball, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhanh lên, mau lên
  • Thành Ngữ:, the fall of day, lúc ch?p t?i
  • Thành Ngữ:, the fall of night, lúc màn dêm buông xu?ng
  • Tính từ: thâu đêm suốt sáng, suốt đêm, an all-night pharmacy, nhà thuốc bán suốt đêm
  • / ´ɔ:l¸aut /, tính từ & phó từ, dốc hết sức, dốc toàn lực, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an all-out attack, một cuộc tấn...
  • / ´ɔ:l¸pauəful /, tính từ, nắm hết quyền lực; có mọi quyền lực,
  • / ´ɔ:l´sta: /, tính từ, gồm toàn những diễn viên ngôi sao, an all-star film, bộ phim gồm toàn những diễn viên ngôi sao
  • toàn sóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top