Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Answer to” Tìm theo Từ (11.897) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.897 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to tear to rag, xé rách rả tơi
  • Idioms: to be due to, do, tại
  • Thành Ngữ:, to go to grass, ra đồng ăn cỏ (súc vật)
  • Idioms: to go to roost, (người)Đi ngủ
  • Idioms: to go to stools, Đi tiêu, đi ỉa
  • Thành Ngữ:, to go to war, dùng bi?n pháp chi?n tranh, di d?n ch? dánh nhau
  • tính cộng thêm,
  • Thành Ngữ:, not to seem to ..., vì một lý do nào đó (nên) không...
  • đạt được thành công tới tấp,
  • Idioms: to go to ground, núp, trốn vào trong hang, chun(chui)xuống lỗ
  • Idioms: to go to heaven, lên thiên đàng
  • Thành Ngữ:, to lay siege to, bao vây
  • đi qua từ phía trên gió,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top