Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Answer to” Tìm theo Từ (11.897) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.897 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to lay to rest ( to sleep ), chôn
  • Idioms: to take to drink /to drinking, bắt đầu uống rượu
  • Thành Ngữ:, to go to school to somebody, theo đòi ai, học hỏi ai
  • bảng cân đối tài sản và công nợ,
  • dây thần kinh cơ giáp-móng,
  • Idioms: to eat to repletion, Ăn đến chán
  • đặt đúng số không,
  • Thành Ngữ:, to stand to win, ch?c m?m s? th?ng
  • Idioms: to be related to .., có họ hàng với.
  • Thành Ngữ:, to leave to chance, phó mặc số mệnh
  • Thành Ngữ:, to lend itself to, thích hợp với, có thể dùng làm
  • Idioms: to be empowered to .., Được trọn quyền để.
  • Thành Ngữ:, to come to bat, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gặp phải một vấn đề khó khăn hóc búa; phải qua một thử thách gay go
  • Thành Ngữ:, to come to good, không di d?n dâu, không d?t k?t qu? gì, không làm nên trò tr?ng gì
  • Thành Ngữ:, to put to it, (t? m?,nghia m?) d?y vào hoàn c?nh khó khan; thúc bách
  • Thành Ngữ:, to ride to hounds, hound
  • Thành Ngữ:, to give effect to, làm cho có hiệu lực, thi hành
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top