Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Answer to” Tìm theo Từ (11.897) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.897 Kết quả)

  • / 'ɑ:nsə /, Danh từ: sự trả lời; câu trả lời; thư trả lời; lời đối đáp, Điều đáp lại, việc làm đáp lại, lời biện bác, lời biện bạch, (thể dục,thể thao) miếng...
  • Thành Ngữ:, to answer back, (thông tục) cãi lại
  • nhận/phát, đáp lại/khởi xướng,
  • Danh từ: máy tự động trả lời điện thoại ( mỹ),
  • máy đáp tự động, máy trả lời tự động,
  • danh sách đáp, danh sách trả lời,
  • chế độ đáp, chế độ trả lời,
  • hỏi - đáp,
  • đèn báo đáp, đèn báo trả lời,
"
  • tín hiệu trả lời, tiín hiệu đáp, tín hiệu đáp, tín hiệu trả lời, tiín hiệu đáp, tín hiệu đáp,
  • đáp tự động, máy trả lời tự động, trả lời tự động, auto-answer modem, môđem đáp tự động, aa ( autoanswer light ), đèn báo trả lời tự động, auto-answer...
  • môđem đáp tự động, môđem trả lời tự động,
  • Danh từ: loại bồ câu actec ( (cũng) antwerp pigeon),
  • đài trả lời,
  • môđem đáp/phát, môđem nhận/gửi,
  • tín hiệu trả lời lại,
  • Thành Ngữ:, to answer to the name of sth, mang tên, có tên là
  • / ´æntlə /, Danh từ: gạc (hươu, nai), nhánh gạc (hươu, nai), Từ đồng nghĩa: noun, horn , knob , point , rack , spike
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top