Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Apply oneself” Tìm theo Từ (243) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (243 Kết quả)

  • / ə´plai /, Ngoại động từ: gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, Ứng dụng, áp dụng, chăm chú, chuyên tâm, Nội động từ: xin,...
  • bre & name / wʌn'self /, Đại từ phản thân: bản thân mình, tự mình, chính mình, dùng để nhấn mạnh one, Cấu trúc từ: all by oneself, to come to oneself,...
  • Phó từ: thông minh, khéo léo, nhanh trí, thích hợp, thích đáng, đúng,
  • thỉnh cầu (một việc làm ...), xin
  • / ´æmpli /, Phó từ: dư dả, đầy đủ, to be amply fed , amply rewarded, được nuôi dưỡng đầy đủ, được thưởng hậu hĩ
"
  • áp dụng kiểu thiết kế,
  • tên ứng dụng,
  • tác dụng, tác dụng,
  • cư xử,
  • / 'æpl /, Danh từ: quả táo, vật quí báu phải giữ gìn nhất, (nghĩa bóng) thành tích bề ngoài, thành tích giả tạo, Toán & tin: công ty apple,
  • Thành Ngữ:, to keep oneself to oneself, không thích giao thi?p; không thích giao du; s?ng tách r?i
  • Thành Ngữ:, above oneself, lên mặt
  • Thành Ngữ:, by oneself, một mình không có ai giúp đỡ
  • tự hạ,
  • áp dụng một định lý,
  • áp dụng kiểu đối tượng,
  • tiến hành hãm,
  • các dạng áp dụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top