Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Battle-scarred” Tìm theo Từ (979) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (979 Kết quả)

  • / ´ska:fə /, Danh từ: máy vát cạnh (tôn hàn), Cơ khí & công trình: máy vát cạnh (tôn hàn),
"
  • / ´swɔ:did /, tính từ, có nhiều cụm cỏ,
  • / 'bɔtl /, Danh từ: chai, lọ, bầu sữa (cho trẻ em bú) ( (cũng) feeding), rượu; thói uống rượu, Ngoại động từ: Đóng chai, (từ lóng) bắt được quả...
  • / 'tætl /, Danh từ: chuyện ba hoa; chuyện ba láp, chuyện gẫu, chuyện tầm phào; sự ngồi lê đôi mách, Nội động từ: nói ba láp, nói chuyện tầm phào,...
  • / ´ætəl /, Kỹ thuật chung: cặn, chỗ đã san lấp, bã,
  • / ˈkæt(ə)l /, Danh từ: thú nuôi, gia súc, (thông tục) ngựa, những kẻ đáng khinh, những kẻ thô lỗ, vũ phu, Kinh tế: gia súc, trâu bò, Từ...
  • / ´bætlə¸rei /, danh từ, hàng ngũ chiến đấu, thế trận,
  • / ´bætl¸æks /, danh từ, (sử học) rìu chiến, Từ đồng nghĩa: noun, battle-ax
  • một cuộc chiến gồm nhiều đối thủ, chiến đấu đến chết, tử chiến,
  • phẩu thuật dã chiến,
  • Thành Ngữ:, general's battle, trận thắng do tài chỉ huy
  • cuộc chiến bán hàng,
  • / ´ska:pə /, Nội động từ: chạy đi; rời khỏi, (từ lóng) trốn thoát, bỏ chạy, Hình Thái Từ:,
  • Danh từ: tuần dương hạm chiến đấu, tàu tuần dương (hải quân),
  • Danh từ: trận đánh dàn trận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top