Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be contained in” Tìm theo Từ (5.933) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.933 Kết quả)

  • / ´bi:¸in /, danh từ, giải trí có đi dạo, cuộc họp (thường) là của phái hip-pi,
  • hàng chở công-ten-nơ,
  • Thành Ngữ:, to be confined, ở cữ, đẻ
  • Idioms: to be continued in our next, sẽ đăng tiếp số(báo)sau
  • tỷ lệ với,
  • hàm lượng nước trong cốt liệu,
  • kinh doanh,
  • có tiền mặt,
  • đang lưu thông,
  • liên lạc với,
"
  • được néo (buồm),
  • được đấu với...
  • / kən'teinə /, Danh từ: cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp...), (thương nghiệp) thùng đựng hàng, hộp đựng hàng, (kỹ thuật) côngtenơ, Hóa...
  • tủ lạnh độc lập,
  • / ¸selfkən´tеind /, Tính từ: Độc lập (về ăn ở), tự túc; không phụ thuộc; độc lập; không cần có người khác ở cùng (về người), có đủ các bộ phận (về máy móc),...
  • Idioms: to be in bud, mọc mầm non, nẩy chồi
  • Idioms: to be in clink, nằm trong khám
  • Idioms: to be in commission, Được trang bị đầy đủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top