Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be contained in” Tìm theo Từ (5.933) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.933 Kết quả)

  • Thành Ngữ: thiếu nợ, to be in debt, mang công mắc nợ
  • Idioms: to be in gaol, bị ở tù
  • Idioms: to be in rags, Ăn mặc rách rưới
  • Idioms: to be in chafe, phát cáu, nổi giận
  • Idioms: to be in despair, chán nản, thất vọng
  • Idioms: to be in doubt, nghi ngờ, hoài nghi
  • Idioms: to be in season, còn đang mùa
  • Idioms: to be in necessity, ở trong cảnh bần cùng
  • Idioms: to be in prison, bị giam vào tù
  • Idioms: to be adroit in, khéo léo về
  • Idioms: to be taken in, bị lừa gạt
  • Idioms: to be in pop, cầm ở tiệm cầm đồ
  • Idioms: to be in abeyance, bị tạm đình chỉ
  • Idioms: to be in ambush, phục sẵn
  • Idioms: to be in charge, chịu trách nhiệm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top