Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be friends with” Tìm theo Từ (3.574) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.574 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to be friends with, o keep friends with
  • Idioms: to be friendly with sb, thân mật với người nào
  • Thành Ngữ:, to make friends with, friend
  • Idioms: to be without friends, không có bạn bè
"
  • / frend /, Danh từ: người bạn, người quen sơ, ông bạn, người ủng hộ, người giúp đỡ, cái giúp ích, ( số nhiều) bà con thân thuộc, ( friend) tín đồ quây-cơ, Ngoại...
  • Thành Ngữ:, to kiss and be friends, làm lành hoà giải với nhau
  • / ´frendli /, Tính từ: thân mật, thân thiết, thân thiện, thuận lợi, tiện lợi, (tôn giáo) ( friend) thuộc phái quây-cơ, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Idioms: to be far from all friends, không giao thiệp với ai
  • Idioms: to be indiscriminate in making friends, kết bạn bừa bãi, không chọn lựa
  • Idioms: to be beforehand with, làm trước, điều gì
  • Idioms: to be with child, có chửa, có mang, có thai
  • Danh từ: bạn thân,
  • Idioms: to be transported with, tràn ngập cảm kích bởi, vô cùng cảm kích vì
  • Idioms: to be with sb, Đồng ý với ai hay ủng hộ ai
  • Thành Ngữ:, to be bitten with, say mê, ham mê (cái gì)
  • Danh từ: bạn trai, người yêu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top