Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bona fide guaranty” Tìm theo Từ (4.036) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.036 Kết quả)

  • giấy bảo đảm (thực hiện nghĩa vụ), trái khoán bảo đảm, trái phiếu được bảo đảm,
  • Tính từ: thực sự, thật sự, có thiện ý, thành thật, chân thật, Kinh tế: chân thành, có thiện ý, ngay tình, thành thật, thiện ý, Từ...
  • giấy bảo đảm, trái khoán bảo đảm,
  • danh từ, thiện ý; tính thành thật; tính chân thật,
  • nguyên cáo thiện ý,
  • người giữ cổ phiếu có giá trị, người giữ phiếu trung thực,
  • bên mua có thiện ý,
  • hành động chân thành,
  • hợp đồng có thiện ý,
  • người được ký hậu thiện ý,
  • / ´gærənti /, Danh từ (pháp lý): sự bảo đảm, sự bảo lãnh, vật bảo đảm; giấy bảo đảm, Hóa học & vật liệu: giấy bảo đảm, sự bảo...
  • chỗ cạnh lò sưởi,
  • kích thước tập tin, dung lượng tập tin,
  • dũa mịn, nhẵn mịn, làm nhẵn mịn, giũa mịn,
  • giấy chở hoãn thuế,
  • sự bảo đảm có điều kiện,
  • / ¸gærən´tɔ: /, Danh từ: người bảo đảm, người bảo lãnh, Toán & tin: (toán kinh tế ) người bảo đảm, Kỹ thuật chung:...
  • xếp mạch kiểu chữ v,
  • điều khoản bảo đảm, bảo lãnh,
  • bảo hiểm bảo đảm thi hành hợp đồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top