Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bring charges” Tìm theo Từ (2.591) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.591 Kết quả)

  • khối lượng nước muối nạp, mẻ nạp nước muối, sự nạp nước muối, nạp nước muối,
  • đưa ra lời buộc tội,
  • tiền phí tổn,
  • / briɳ /, Ngoại động từ: cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, Đưa ra, làm cho, gây cho, Cấu trúc từ: to bring about, to bring back, to bring...
  • / ˈtʃeɪndʒɪz /, thay đổi dấu,
  • / ´tʃa:dʒə /, Danh từ: ngựa của sĩ quan; ngựa chiến, Ổ nạp đạn, (điện học) bộ nạp điện, Cơ khí & công trình: bộ (phận) nạp (điện),...
  • / ´tʃa:dʒd /, Cơ khí & công trình: có (phụ) tải, được nạp điện, được nạp liệu, Điện lạnh: đã tích điện, Kỹ...
  • / tʃɑ:dʤ /, Danh từ: vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), số đạn nạp, số thuốc nạp (vào súng); điện tích (nạp vào ắc quy); sự nạp...
  • khoản tích khấu hao,
  • phí ngân hàng,
  • phí nhờ thu (tại nhà),
"
  • điện tích dẫn (điện),
  • phí đột xuất,
  • phí công chứng,
  • chi phí gián tiếp,
  • phí đổi lại hối phiếu,
  • phí tổn trả lãi, phí tổn vay,
  • phí chất hàng,
  • phí bảo quản an toàn,
  • phí đếm hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top