Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bring charges” Tìm theo Từ (2.591) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.591 Kết quả)

  • chi phí dỡ hàng,
  • chi phí cân bằng, thuế quân bình,
  • đã trả phí, đã trả tiền, các phí đã trả,
  • chi phí tính thêm (bán trả góp), phí tổn giữ gìn tài sản, phí tổn trữ hàng, tiền lời (phải trả), phí tổn chuyên chở,
  • những phí cố định,
  • phí vận tải hàng hóa, chi phí gửi hàng,
  • chi phí xử lý, chi phí làm hàng, phí (xử lý việc) bốc dỡ hàng hóa, phí làm hàng, phí làm hàng (bốc, dỡ, đóng gói ...)
  • giá thuê, phí thuê,
  • chi phí pháp định, phí dịch vụ pháp lý, sự thế chấp pháp định, thù lao dịch vụ pháp lý, tiền thu lao dịch vụ pháp lý, tụng phí, vốn tư pháp,
  • hàng chuyển bằng xà lan,
  • phí chiếm đất,
  • phí xếp hàng (hầm tàu),
  • phí lưu kho,
  • phí tổn mua lại,
  • đem ra, phát hành ( sách ), Từ đồng nghĩa: verb, bring to light , emphasize , expose , highlight , introduce , publish , utter , bring
  • nuôi nấng, nuôi dưỡng ,dạy dỗ, gợi, đề cấp đến, khởi động, Từ đồng nghĩa: verb, bring up somebody, bring up a question : gợi ra một câu hỏi / Đề cập đến một vấn đề,...
  • Danh từ: những thứ đồ trang sức lấp lánh (tiếng lóng của hip-hop),
  • / ´bɔ:riη /, Danh từ: sự khoan, sự đào, lỗ khoan, ( số nhiều) phoi khoan, Tính từ: nhạt nhẽo, tẻ nhạt, Cơ khí & công trình:...
  • nung [sự nung],
  • / ´tʃa:tə /, Danh từ: hiến chương, Đặc quyền, sự thuê tàu; hợp đồng thuê tàu, giấy nhượng đất, Ngoại động từ: ban đặc quyền, thuê mướn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top