Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Disputed point” Tìm theo Từ (3.659) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.659 Kết quả)

  • quyết định của kỹ sư về tranh chấp,
  • nợ có tranh cãi,
  • tài sản có tranh chấp,
  • / dis'pju:t /, Danh từ: cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, cuộc tranh chấp (giữa hai người...), cuộc cãi cọ; sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến, Nội động...
"
  • / dis´pouzd /, Tính từ: sẵn sàng, có khuynh hướng tình cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to be disposed...
  • / ¸ʌndis´pju:tid /, Tính từ: không thể nghi ngờ, không cãi được, không bác được, Được thừa nhận không bị tranh chấp, không bị thách thức, không bị tranh giành, Từ...
  • / dis´ju:zd /, Tính từ: bị vứt bỏ,
  • Nghĩa chuyên ngành: pha loãng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / dis´gʌstid /, Tính từ: chán ghét, phẫn nộ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, they are very disgusted with...
  • bị đứt đoạn,
  • giải quyết tranh chấp,
  • sự tranh chấp luật pháp,
  • các tranh chấp thương mại,
  • Danh từ: tranh chấp giữa người sử dụng lao động và người lao động, tranh chấp giữa chủ và thợ, Kinh tế: tranh chấp chủ thợ, xung đột lao động,...
  • có mối tranh chấp, còn đang tranh luận,
  • tranh chấp thương mại,
  • tranh luận về các quyết định của kỹ sư,
  • tranh chấp lao tư, xung đột tư bản-lao động, xung đột tư sản-người lao động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top