Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dim” Tìm theo Từ (1.155) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.155 Kết quả)

  • đập cọc gỗ,
  • sự dập nóng, sự rèn khuôn, open die forging, sự rèn khuôn hở
  • sự rèn khuôn,
  • đế khuôn, đế khuôn đập,
  • khối khuôn, đầu đột, đầu đột,
  • bàn ren, dao ren khuôn,
  • mâm cặp bàn ren,
  • mũ dập (đinh tán), đầu đặt (rivê), đầu cắt ren, bàn ren, đầu cắt ren, đầu khuôn đập, mâm cặp vít,
"
  • bàn ren, đầu cắt ren, ụ ren,
  • khuôn ép, khuôn dập, khuôn đúc áp lực, khuôn dập, khuôn đúc áp lực, khuôn ép,
  • giũa nhỏ, thợ làm khuôn dập,
  • sự dập nóng, sự rèn khuôn,
  • Danh từ: thùng múc nước,
  • sự hàn nhúng,
  • lò nghiêng,
  • biểu đồ độ nghiêng,
  • sự đảo hướng dốc,
  • sự bắn nghiêng,
  • tẩm,
  • cái chỉ mức dầu, que đo dầu, thước thăm (dầu, nước), thước thăm (dầu nước),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top