Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hemostatic” Tìm theo Từ (96) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (96 Kết quả)

  • halsted, kẹp cầm máu, cong,
  • kẹp cầm máu kocher, cong, không răng,
  • kẹp cầm máu kocher, thẳng, không răng,
"
  • van phân phối tĩnh nhiệt, van dãn nở nhiệt, van điều nhiệt, van giãn nở nhiệt, van phun sương, van tiết lưu nhiệt, thermostatic expansion valve with internal equalizing bore, van giãn nở nhiệt cân bằng trong, thermostatic...
  • van ổn nhiệt nước,
  • kẹp cầm máu halstead, thẳng, 12.5 cm,
  • halsted, kẹp cầm máu, thẳng,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • kẹp cầm máu cong kiểu mosquito halstead,
  • van điều chỉnh nước muối ổn nhiệt,
  • van đối áp ổn nhiệt,
  • khống chế mức lỏng bằng ổn nhiệt, điều chỉnh mức lỏng bằng ổn nhiệt,
  • baby-crile, kẹp cầm máu, thẳng,
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • van dãn nở (tiết lưu) nhiệt nội cân bằng, van giãn nở nhiệt cân bằng trong, van tiết lưu nhiệt cân bằng trong,
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top