Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Before” Tìm theo Từ (305) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (305 Kết quả)

  • lỗ khoan tịt, lỗ tắc, lỗ tịt,
  • bộ phận nhắm, đường nhắm,
  • phoi khoan,
  • giếng khoan, lỗ khoan, giếng khoan,
  • bề rộng xi lanh, đường kính xi lanh, lỗ xilanh, nòng xi lanh, đuờng kính xi lanh,
"
  • tiền sảnh giáo đường,
  • tôn vỏ phần cuối mũi tàu,
  • máy đếm cây số của xe tắc xi,
  • dây chằng cột buồm mũi,
  • phần trước súc thịt (cừu hay bò),
  • buồm hình tam giác, buồm mũi,
  • / ´fɔ:¸kæbin /, danh từ, buồng ở phía trước tàu (cho hành khách hạng nhì),
  • phần đỉnh đường hầm, phần đỉnh của đường hầm,
  • lỗ moay ơ bánh xe,
  • Thành Ngữ:, to cry out before one is hurt, chưa đánh đã khóc, chưa đụng đến đã la làng
  • Địa chất: mùn khoan, phoi khoan,
  • dụng cụ đo trong, calip đo trong,
  • lỗ đặt mìn, lỗ khoan, Địa chất: lỗ khoan (lớn), lỗ khoan thăm dò, giếng khoan, lỗ khoan nhỏ, bore hole bottom, đáy lỗ khoan, bore hole survey, sự khảo sát lỗ khoan, bore hole survey,...
  • Địa chất: mặt cắt (địa chất) theo lỗ khoan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top