Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Before” Tìm theo Từ (305) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (305 Kết quả)

  • kiểm tra công trình trước khi che khuất,
  • đến kỳ,
  • coi chừng hơi bốc,
  • coi chừng đồ giả, đề phòng hàng giả mạo,
  • Thành Ngữ:, to crouch one's back before somebody, luồn cúi ai, quỵ luỵ ai
  • Idioms: to do one 's hair before the glass, sửa tóc trước gương
  • con trâu đi trước cái cày, cầm đèn chạy trước ô tô, lau chau, lo trước những việc không cần thiết hay chỉ dẫn cho người vốn khôn ngoan, hiểu biết hơn mình.
  • Thành Ngữ:, to come a day before the fair, d?n s?m (không b? l? co h?i)
  • sự khoét rộng, sự xoáy rộng,
  • lỗ khoan trụ,
  • đầu chòng, choòng khoan, đầu choòng, mũi khoan, Địa chất: mũi khoan, lưỡi khoan,
  • lỗ mọt trong gỗ,
  • cọc khoan, cọc khoan,
  • giếng thăm dò, lỗ khoan, giếng khoan, giếng thăm dò,
  • cần khoan, Địa chất: cần khoan,
  • thành lỗ, vách lỗ,
  • để lùi ngày về trước,
  • chân trước,
  • bánh trước (ô tô),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top