Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn confine” Tìm theo Từ (213) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (213 Kết quả)

  • / ´kɔfin /, Danh từ: Áo quan, quan tài, (hàng hải) tàu ọp ẹp, móng (ngựa), Ngoại động từ: cho vào áo quan, cho vào quan tài, cất kỹ, cất vào một...
"
  • / ´kousain /, Danh từ: (toán học) cosin, Toán & tin: cosin, are cosine, accosin, direction cosine, cosin chỉ phương, versed cosine of an angle, cosin ngược của góc...
  • / ˈɒnˈlaɪn , ˈɔnˈlaɪn /, Tính từ: trực tuyến, nối liền, sẵn sàng, sẵn sàng hoạt động, trực tuyến, liên hệ trực tiếp, an online ticket booking system, hệ thống đăng ký vé...
  • sự đoạn dòng nước ngầm, nước ngâm (bị) bọc kín, nước ngâm giữa vỉa,
  • tầng ngậm nước bán giới hạn, tầng ngậm nước bị giới hạn bởi lớp đất có độ thẩm thấu kém. sự tái nạp và xả nước vẫn có thể xảy ra qua những lớp đất này.
  • thí nghiệm nén không nở hông,
  • hóa đơn được xác nhận,
  • sĩ quan chỉ huy,
  • nếp gấp cầu não (phôi),
  • thử nghiệm phối hợp,
  • / ´kɔniη¸tauə /, danh từ, Đài chỉ huy, buồng chỉ huy (ở tàu chiến),
  • tháp điều khiển (tàu ngầm),
  • nhân cầu não,
  • hội chứng cầu não,
  • đế móng tổ hợp,
  • lệnh tiếp tục,
  • xin vui lòng xác nhận,
  • chức năng chống để quên khóa,
  • thí nghiệm xoắn không nở hông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top