Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn freighter” Tìm theo Từ (308) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (308 Kết quả)

  • lưu lượng hàng hoá, lưu lượng hàng hóa,
  • bảo hiểm cước, bảo hiểm cước phí, bảo hiểm phí vận chuyển,
  • thang máy chở hàng,
  • thị trường vận tải hàng hóa, thị trường thuê chợ, thị trường thuê tàu,
  • cước phí vận chuyển,
  • vận phí đã trả lúc gởi hàng, vận phí đã trả tại cảng bốc, vận phí đã trả trước,
  • đường vận chuyển hàng hoá,
"
  • tầu hàng,
  • tàu hỏa chở hàng hóa, Kỹ thuật chung: tàu chở hàng, Kinh tế: tàu hàng, tàu hỏa chở hàng, Từ đồng nghĩa: noun, goods...
  • đơn vị tính cước, tính vận phí, customary freight unit, đơn vị tính cước theo tập quán
  • cước phí chuyển về, thuê tàu trở về,
  • hàng hóa chóng hỏng,
  • lượng quá tải, chất quá nặng,
  • cước phí chở đi, thuê tàu chở đi, vận phí chuyến đi, vận phí hàng ra, hàng xuất khẩu,
  • hàng hóa đóng kiện,
  • vận khí khuyến khích (mậu dịch), vận phí khuyến khích (mậu dịch),
  • toàn trình liên vận, vận phí,
  • máy bay khu trục đánh đêm, Danh từ: (hàng không) máy bay khu trục đánh đêm,
  • hàng hóa không kết đông,
  • vận phí tự do (chưa định),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top