Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inverted” Tìm theo Từ (357) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (357 Kết quả)

  • bộ đổi điện rung,
  • / kən'və:tid /, Tính từ: Đã cải đạo; theo đạo, Danh từ: người cải đạo, người theo đạo, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • người tiếp nhận đầu tư, xí nghiệp được đầu tư,
  • / /in'detid /, Tính từ: mắc nợ, mang ơn, đội ơn, hàm ơn, Kỹ thuật chung: mắc nợ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ʌn´və:st /, Tính từ: không có kinh nghiệm, không thành thạo, không giỏi, không sành về cái gì,
  • Nghĩa chuyên ngành: được kế tục, được thừa hưởng, thừa kế, Từ đồng nghĩa: adjective, congenital ,...
"
  • Tính từ: không ngăn ngừa được, không phòng ngừa được,
  • Nghĩa chuyên ngành: răng, răng cưa, Nghĩa chuyên ngành: được khía răng, Nghĩa chuyên...
  • / in´dʒektid /, Hóa học & vật liệu: được phun vào, Y học: bị tiêm, Kỹ thuật chung: được tiêm vào,
  • đã đầu tư hết vốn, đầu tư toàn bộ,
  • sự treo bằng giá,
  • tài sản đã đầu tư,
  • bộ đảo (mạch) độ lệch thẳng đứng,
  • mặt cắt chữ t ngược,
  • ngõng trục côn ngược,
  • đường chuyển hóa rắn,
  • / adj., n. ɪnˈvɜrs , ˈɪnvɜrs ; v. ɪnˈvɜrs /, Tính từ: ngược lại, (toán học) ngược, nghịch đảo, Danh từ: cái ngược lại; điều ngược lại,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top