Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inverted” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.738) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (hoá học) đường nghịch chuyển, đường chuyển hóa, đường khử, inverted sugar solution, dung dịch đường chuyển hóa, solid inverted sugar, đường chuyển hóa rắn, inverted...
  • vòm võng, vòm lật ngược, cuốn ngược, vòm giảm tải, vòm ngược, inverted-arch foundation, móng kiểu vòm lật ngược
  • Thành Ngữ:, preach to the converted, bày cho thầy tu đọc kinh
  • cống luồn, ống truyền nước vòng, si phông luồn, ống luồn, inverted siphon chamber, giếng (cống) luồn, water-main inverted siphon, ống luồn cấp nước
  • giàn công xôn, giàn hẫng, giàn hẵng, giàn côngxon, inverted cantilever truss, giàn hẫng (lật) ngược, inverted cantilever truss, giàn hẫng (lật) ngược
  • Từ đồng nghĩa: adjective, capsized , inverted , upset , upturned
  • Danh từ: dấu phẩy, inverted commas, dấu ngoặc kép
  • ăng ten thẳng đứng, ăng ten đứng, inverted cone type vertical antenna, ăng ten thẳng đứng hình nón lật ngược, sectionalized vertical antenna, ăng ten đứng phân đoạn, series-fed vertical antenna, ăng ten đứng tiếp sóng...
  • Nghĩa chuyên ngành: đảo ngược, Từ đồng nghĩa: adjective, capsized , inverted , overturned , upset
  • đường xoắn ốc coocnuy, đường xoắn ốc cornu, inverted cornu spiral, đường xoắn ốc cornu ngược, three-center cornu spiral, đường xoắn ốc cornu ba tâm
  • Từ đồng nghĩa: adjective, inverted , overturned , upset , upturned
"
  • tinh bột biến tính, enzyme converted starch, tinh bột biến tính men
  • / 'ti-ʃeipt /, hình chữ t, tiết diện chữ t, inverted t-shaped footing, móng hình chữ t lật ngược, t-shaped pier, trụ hình chữ t
  • mục nhật ký, ghi sổ nhật biên, converted journal entry, mục nhật ký chuyển đổi
  • giàn kéo trụ chính, giàn mái đơn giản, giàn mái tam giác, inverted king post truss, giàn mái (tam giác) lật ngược
  • quy đổi sang đồng tiền chung, all prices are converted to a single currency ( if bids quoted in various currencies ) using the exchange rate specified in the bidding document for the purposes of comparison, là việc chuyển đổi sang một...
  • lộn ngược, lộn ngược, Từ đồng nghĩa: adjective, backwards , bottom up , inside out , inverted , orderless , overturned , topsy-turvy , upside-down , vice versa , without order , wrong side out
  • tương tự-số, adc (analog-to digital converter ), bộ chuyển đổi tương tự-số, analog-to-digital conversion, sự chuyển đổi tương tự-số, analog-to-digital converter, biến...
  • giao thức liên kết, link protocol converter (lpc), bộ chuyển đổi giao thức liên kết, lpc ( linkprotocol converter ), bộ chuyển đổi giao thức liên kết
  • bộ chuyển đổi giao thức, link protocol converter (lpc), bộ chuyển đổi giao thức liên kết, lpc ( linkprotocol converter ), bộ chuyển đổi giao thức liên kết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top