Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn keel” Tìm theo Từ (465) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (465 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to keel over, lật úp (tàu, thuyền)
  • máy ghi bẵng lõi-lõi,
  • máy quay cuộn sang cuộn,
  • khối gián cách gót ghi,
  • thùng quay ly tâm,
  • tời kéo,
  • thùng sàng,
  • bộ mô phỏng cảm giác,
"
  • trục cuốn cáp,
  • đế đỡ gót ghi,
  • cuộn băng hở,
  • dịch vỏ quả,
  • sự thử nghiệm bóc tách, kiểm tra độ kết dính bằng cách bóc keo,
  • Tính từ: thèm khát, khao khát, to be keen-set for something, thèm khát cái gì, khao khát cái gì
  • cạnh tranh gay gắt, cạnh tranh gay gắt, kịch liệt, cuộc cạnh tranh gay gắt,
  • giá rẻ có sức cạnh tranh, giá rẻ có sức mạnh tranh,
  • giữ hướng (đạo hàng),
  • đừng gấp lại, đặt ngang, đừng gấp lại,
  • sát lại, sít lại,
  • bàn chân vẹo, bànchân vẹo.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top