Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nosed” Tìm theo Từ (245) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (245 Kết quả)

  • Danh từ: cái phao câu, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như pope's nose,
  • miệng ống,
  • thành ngữ nose, Danh từ: khỉ mũi dài,
  • / ´nouz¸bli:d /, danh từ, sự chảy máu cam, sự đánh đổ máu mũi,
  • / ´nouz¸daiv /, danh từ, sự bổ nhào, sự xuống giá đột ngột, sự nhậu nhẹt/đánh chén, Từ đồng nghĩa: verb, drop , go down , pitch , plunge , spill , topple , tumble , dive , plummet ,...
  • nặng ở mũi,
  • vòi phun,
  • càng mũi, càng trước, càng mũi, càng trước, nose gear door, cửa càng mũi, nose gear leg, chân càng mũi, nose gear saddle, đế càng mũi, nose gear steer lock, sự khóa cơ cấu lái càng mũi, nose gear steering base post, trụ...
  • khung vách mép trước cánh, khung vách sườn tấn công cánh,
  • Danh từ: (từ lóng) khăn mùi soa, khăn xỉ mũi; khăn tay,
  • sự cân bằng mũi,
"
  • đuờng cong, vòng đinh,
  • xe ghìm đầu khi phanh gấp, chúi đầu, phanh bị đâm,
  • Danh từ: (động vật học) cá đuôi nhám,
  • mũi tròn,
  • mũi phân dòng thượng lưu,
  • / ´nouz¸bæg /, danh từ, túi mõm, mặt nạ chống hơi độc, túi đựng thức ăn (treo ở cổ, dưới mõm ngựa), bữa ăn sáng (công nhân mang theo đến nơi làm việc),
  • lực cản mũi, sức chống của phần nhô,
  • thuốcnhỏ mũi.,
  • độ nặng mũi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top