Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn retake” Tìm theo Từ (1.250) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.250 Kết quả)

  • Danh từ: trạm nghỉ (quân đội), lộ trình trong một ngày,
  • / ri:v /, Ngoại động từ .reft: cướp bóc, cướp đoạt, cướp giật, reft, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) tàn phá, trees reft of leaves, những cây trụi hết lá
  • / steik /, Danh từ: cộc, cọc, ( the stake) (sử học) cọc trói người để thiêu sống, Đe nhỏ (của thợ thiếc), tiền đặt cược (vào biến cố), ( số nhiều) cuộc đua có đánh...
  • Địa chất: ống làm đông lạnh,
  • có mộng kép,
"
  • Danh từ: chỉ số xetan,
  • sự hoàn lại thuế xuất khẩu,
  • sự giảm cước phí vận chuyển, hồi khấu vận phí, tiền bớt cước,
  • tiền bớt, tiền hồi khấu bảo hiểm,
  • kênh chảy vào, kênh dẫn vào,
  • năng suất hút, năng suất nạp,
  • cửa cống lấy nước, cổng dẫn nước,
  • ghi lấy gió, miệng lưới lấy khí vào, cửa hút,
  • ống chính lấy nước vào,
  • giếng khoan thu nước, Địa chất: giếng khoan thu nước,
  • Địa chất: lò bằng dẫn gió vào,
  • chất lượng đã bốc,
  • phía nạp vào, nhánh hút vào, nhánh nạp, phía hút vào,
  • ngưỡng lấy nước vào,
  • công trình lấy nước vào, công trình lấy nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top