Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rip” Tìm theo Từ (1.099) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.099 Kết quả)

  • / grip /, Danh từ: rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt; sự kìm kẹp, sự thu hút, sự lôi cuốn, sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự...
  • / lip /, Danh từ: môi, miệng vết thương, miệng vết lở, miệng, mép (cốc, giếng, núi lửa...), cánh môi hình môi, (âm nhạc) cách đặt môi, (từ lóng) sự hỗn xược, sự láo xược,...
  • (lipo- ) prefíx. chỉ 1. chất béo 2. lipid.,
  • / pip /, Danh từ: bệnh ứ đờm (gà), (từ lóng) cơn buồn rầu, cơn chán nản; cơn bực bội, Điểm nút (trên quân bài); dấu chấm (trên quân cờ Đôminô, súc sắc), sao trên quân...
  • Nghĩa chuyên nghành: chụp x quang,
  • Danh từ: tiếng rít của đạn bay, tiếng xé vải, (nghĩa bóng) sức sống, nghị lực, phecmơtuya, khoá kéo, dây kéo ( (cũng) gọi là zipper, zip-fastener)), Nội...
  • Thành Ngữ:, to rip off, xé toạc ra, bóc toạc ra
  • Thành Ngữ:, to rip put, xé ra, bóc ra
"
  • / dɪp /, Danh từ: sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống (nước...), sự đầm mình, sự tắm (ở biển), lượng đong (gạo... vào đấu), lượng mức (nước... vào gàu), mức chìm,...
  • / nɪp /, Danh từ: (viết tắt) của nipponese, cốc rượu nhỏ, cái cấu, cái véo, cái cắn, cái kẹp, sự tê buốt, sự tê cóng; cơn giá rét cắt da cắt thịt, sự thui chột, sự lụi...
  • / rib /, Danh từ: xương sườn (người, động vật), miếng thịt cắt từ xương sườn một con vật, gọng; sườn; gân (vật giống (như) xương sườn), gân; sọc (do mũi đan tạo...
  • / raip /, Tính từ: chín, chín muồi; chín chắn, trưởng thành, Đỏ mọng (như) quả chín, Đã nấu, ăn được rồi, uống được rồi, Nội động từ:...
  • / rim /, Danh từ: vành bánh xe, bờ, mép, vành (vật hình tròn); miệng (bát, chum, vại); cạp (nong, nia), gọng (kính), (hàng hải) mặt nước, (thiên văn học) vầng (mặt trời...), (thơ...
  • / ,vi:ai'pi /, viết tắt, người rất quan trọng ( very important person), khách quan trọng, nhân vật đặc biệt, nhân vật quan trọng,
  • dây típ với dây típ, dây tip với dây tip,
  • Thành Ngữ:, let things rip, cứ để cho mọi sự trôi đi, không việc gì mà phải lo
  • / rep /, Danh từ: vải sọc gân (để bọc nệm, làm rèm che) (như) repp, reps, (thông tục) người đại lý của một hãng (nhất là người bán hàng lưu động) (như) representative, (từ...
  • viết tắt, ( rrp) giá bán lẻ được đề xuất ( recommended retail price),
  • / rig /, Danh từ: (hàng hải) cách sắp đặt, các thiết bị (như) buồm, cột buồm, dây thừng trên tàu thuyền, cách ăn mặc, (kỹ thuật) thiết bị, Ngoại...
  • / rid /, Ngoại động từ .rid; .rid: ( + of) giải thoát (cho ai khỏi...), hình thái từ: Xây dựng: tống khứ, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top