Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rip” Tìm theo Từ | Cụm từ (132.037) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dis´kriptivnis /, danh từ, tính cách sinh động, tính cách sống động, the descriptiveness of a novel, tính cách sống động của một quyển tiểu thuyết
  • / ¸metə´fɔrikl /, như metaphoric, Từ đồng nghĩa: adjective, allegorical , denotative , descriptive , emblematic , illustrative , metaphoric , representative , symbolic , tropological
  • / skrip´tɔ:riəm /, Danh từ, số nhiều .scriptoria: phòng làm việc, phòng viết (trong tu viện),
  • / ʌn´skriptid /, Tính từ: không có bản viết sẵn (bài diễn văn, phát thanh..),
"
  • / pris'kriptivnis /,
  • / ´skriptʃə /, Danh từ: ( scripture hoặc the scriptures) kinh thánh, ( scriptures) kinh (của một (tôn giáo)), vedic scriptures, kinh vệ Đà
  • / 'sjupə,skript /, Tính từ: viết bên trên, viết lên trên, Danh từ: chữ viết lên trên, số viết lên trên, chỉ số trên, bút trên, số mũ, sps ( superscriptcharacter...
  • / ´raipnis /, Danh từ: sự chín, sự chín muồi; sự chính chắn, Kinh tế: độ chín, độ hoàn thiện, độ quá chín, early ripeness, độ chín sớm, full ripeness,...
  • phần nội dung chung, generic content portion description, mô tả phần nội dung chung
  • / 'pəustskript /, Danh từ: (viết tắt) p. s. (tái bút), bài nói chuyện sau bản tin (đài b. b. c.), thên thông tin sau khi hoàn thành (quyển tiểu thuyết, bài báo..), postscript, phụ bút,...
  • / kən´skripʃən /, Danh từ: chế độ cưỡng bách tòng quân; sự cưỡng bách tòng quân, Từ đồng nghĩa: noun, conscription of wealth, đảm phụ chiến tranh...
  • buýt địa phương, buýt nội bộ, kênh nội bộ, đường truyền dẫn cục bộ, local bus graphics, đồ họa kênh nội bộ, local bus graphics, video kênh nội bộ, local bus video, video kênh nội bộ, pcl local bus ( peripheralcomponent...
  • / ¸ʌndə´sain /, ngoại động từ, ký ở dưới, ký vào (một bức thư), Từ đồng nghĩa: verb, autograph , endorse , inscribe , subscribe
  • / ´pin¸straip /, danh từ, sọc rất nhỏ trên vải, a pin-stripe suit, (thuộc ngữ) bộ comlê sọc nhỏ
  • nút cuối, nút ngoại vi, mấu neo, intelligent peripheral node (ipn), nút ngoại vi thông minh
  • / ¸peripə´tetik /, Tính từ: lưu động, đi rong, (triết học) (thuộc) triết lý của a-ri-xtốt, (thuộc) phái tiêu dao, Danh từ ( Peripateic): người bán...
  • / ´nʌnʃi¸ou /, Danh từ: Đại sứ của giáo hoàng, Từ đồng nghĩa: noun, ambassador , delegate , diplomat , messenger , representative
  • / ¸ʌnpri:pə´zesiη /, Tính từ: không dễ gây cảm tình/thiện cảm, không dễ thương, không hấp dẫn (về bề ngoài),
  • / 'pri:skript /, Danh từ: luật, quy tắc, mệnh lệnh, sắc lệnh, Từ đồng nghĩa: noun, dictate , regulation , rubric , command , decree , law , rule , statute
  • / ´ri:¸skript /, Danh từ: sự viết lại, bản viết lại, huấn lệnh; lời công bố (của nhà cầm quyền, của chính phủ), thư trả lời của giáo hoàng (về vấn đề luật giáo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top