Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sailing” Tìm theo Từ (1.647) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.647 Kết quả)

  • thùng hút,
  • ống hút (bùn khoan),
  • sự đóng đinh ẩn, sự đóng đinh chìm,
  • lan can cầu, tay vịn cầu,
  • bưu kiện,
  • lan can cầu (để bảo vệ người đi bộ),
"
  • sự nghiền nhỏ không lọt sàng,
  • bộ phận tách rễ,
  • sự gởi thử nghiệm tài liệu quảng cáo qua bưu điện, sự gửi thử nghiệm tài liệu quảng cáo qua bưu điện,
  • sự bơm thử,
  • lan can kiểu chấn song, lan can kiểu mắt cáo,
  • nhãn thư tín, nhãn thư từ,
  • nút để đóng đinh,
  • dải đóng đinh, rãnh lăn (của ổ bi),
  • hàng rào chắn an toàn,
  • gửi mẫu hàng qua bưu điện,
  • sự bơm đơn (lẻ),
  • trụ vỡ tay vịn,
  • tàu chạy thẳng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top