Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn trim” Tìm theo Từ (303) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (303 Kết quả)

  • / brim /, Danh từ: miệng (bát, chén, cốc), vành (mũ), Ngoại động từ: Đồ đầy đến miệng, đổ đầy ắp (chén, bát...), Nội...
  • / trip /, Danh từ: cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, sự nếm trải (nhất là do thuốc gợi ảo giác gây ra), (hàng hải) chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển, (nghĩa bóng) sai...
"
  • / grim /, Tính từ: dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt, không lay chuyển được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • lệch vi chỉnh,
  • / rim /, Danh từ: vành bánh xe, bờ, mép, vành (vật hình tròn); miệng (bát, chum, vại); cạp (nong, nia), gọng (kính), (hàng hải) mặt nước, (thiên văn học) vầng (mặt trời...), (thơ...
  • hình thái ghép, ba, chia ba, gồm ba, tripartite, ba bên, trisect, chia làm ba, triweekly, tạp chí ra ba tuần một lần
  • két lái chỉnh độ chúi, két cân bằng (trọng tải) lái,
  • thanh rằng cửa,
  • biểu tượng trên nắp bánh xe,
  • tấm bọc cửa (bên trong),
  • đèn vi chỉnh cánh lái hướng,
  • két cân bằng tải trọng,
  • Thành Ngữ:, to trim up, sửa sang quần áo cho gọn gàng; ăn mặc gọn gàng diêm dúa
  • cánh tà điều chỉnh cân bằng, cánh tà tạo thế ổn định,
  • giảm bớt phí tổn,
  • cắt bớt số nhân viên, giảm biên chế,
  • chuyến đi chở hàng,
  • lề cứng, lề gia cố,
  • băng rút được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top