Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Engage in” Tìm theo Từ (4.924) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.924 Kết quả)

  • bre & name / in'geiʤ /, hình thái từ: Ngoại động từ: hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết; đính ước, hứa hôn, thuê (người ở); giữ trước (chỗ...
  • Động cơ có xi lanh bố trí thẳng hàng, động cơ có xi lanh bố trí theo hàng dọc,
  • tiến hành các hoạt động thương mại,
"
  • tài sản để thế chấp,
  • / in´reidʒ /, Ngoại động từ: làm giận điên lên, làm điên tiết, làm nổi khùng, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Ngoại động từ: cho vào lồng, nhốt vào lồng, nhốt vào cũi,
  • / in´geidʒd /, Tính từ: Đã đính ước, đã hứa hôn, Được giữ trước, có người rồi (xe, chỗ ngồi...), mắc bận, bận rộn, Đang giao chiến, đang đánh nhau (quân lính),
  • Ngoại động từ: Đính ước trước, ước hẹn trước,
  • Động từ: (quân sự) lại giao chiến, (kỹ thuật) lại gài vào; lại ăn khớp, (quân sự) lại nhập ngũ,
  • ,
  • pfix chỉ 1. không 2.trong, ở trong, vào trong.,
  • bre & name / ɪn /, giới từ: ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...), về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian), ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm...
  • ,
  • sự tắt động cơ khi bay,
  • Danh từ: sự giao phối giữa những người có quan hệ thân thuộc gần gũi,
  • đầm rung có động cơ, máy rung có động cơ,
  • Idioms: to be engaged in politics , business, hoạt động chính trị, kinh doanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top