Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Engage in” Tìm theo Từ (4.924) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.924 Kết quả)

  • / ¸ri:in´geidʒ /, Cơ khí & công trình: ăn khớp lại, vào khớp lại,
  • trụ ẩn, trụ già, trụ bổ tường,
"
  • Ngoại động từ: Ẩn trong động; giấu trong huyệt,
  • / in´gɔ:dʒ /, Ngoại động từ: Ăn ngấu nghiến, ngốn, ( động tính từ quá khứ) bị nhồi nhét, ( động tính từ quá khứ) (y học) ứ máu, hình thái từ:...
  • / ʌη´keidʒ /, Ngoại động từ: mở lồng; thả khỏi lồng,
  • hoạt động thương mại xuất nhập khẩu,
  • Ngoại động từ: tháo giẻ bịt miệng, bỏ kiểm duyệt,
  • thành ngữ, all in, mệt rã rời, kiệt sức
  • làm bề, làm bể, làm cho vừa vặn, Từ đồng nghĩa: verb, barge in , breach , break and enter , burglarize , burgle , burst in , butt in * , interfere , interject , interrupt , intervene , invade , meddle...
  • đưa vào (bộ nhớ), Đưa lại mang lại( lợi tức,cảm giác), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, accrue , acquire , bear , be worth , bring , cost , earn...
  • / ´bilt¸in /, Tính từ: gắn liền (vào máy chính, vào tường...), Cơ - Điện tử: (adj) được ghép liền, gắn cùng, Cơ khí &...
  • lưu vào bộ đệm,
  • ép lún [sự ép lún],
  • sự cắt, sự khắc, sự khảm,
  • / ´draiv´in /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) quầy ăn phục vụ khách ngồi trong ô tô; bãi chiếu bóng phục vụ khách ngồi trong ô tô, Kinh tế: sự phục...
  • sự đóng,
  • vào cảng (dỡ hàng),
  • lồng bao bọc sách,
  • suy sụp, Kỹ thuật chung: đổ, sập đổ,
  • / ´fil¸in /, Danh từ: cái thay thế; người thay thế, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bản tóm tắt những sự việc cần thiết (của một vấn đề đang bàn...), Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top