Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Engage in” Tìm theo Từ (4.924) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.924 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, in short, nói tóm lại
  • Thành Ngữ:, in silence, không nói; không làm tiếng động; một cách im lặng
  • Thành Ngữ:, in silhouette, như một hình bóng
"
  • thăng bằng, thu chi cân bằng,
  • thành từng lô, thành từng mẻ,
  • Thành Ngữ:, in course, đang diễn biến
  • sai hẹn (trả nợ), vắng mặt, vi ước, declare in default (to...), tuyên bố người đương sự tố tụng vắng mặt
  • Thông dụng:,
  • trong thân đập,
  • Thành Ngữ:, in that, bởi vì
  • Thành Ngữ:, in spate, dâng lũ (về một con sông..)
  • Thành Ngữ:, in stir, trong tù, ở tù
  • Thành Ngữ:, in sum, nói tóm lại
  • Thành Ngữ:, in support, đội dự bị (trong bóng đá..)
  • Thành Ngữ:, in tandem, (nghĩa bóng) (nghĩa đen) người nọ ngồi sau người kia
  • Thành Ngữ:, in tears, đang khóc
  • Danh từ: (điện ảnh) cảnh gạt tròn rõ,
  • cuộn lại (thiết bị chắn),
  • dồi dào,
  • / 'lɔg-ɪn /, Động từ: (tin học) nối máy; mở máy; bắt đầu, nhập mạng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top