Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ese” Tìm theo Từ (805) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (805 Kết quả)

  • viết tắt, cơ quan không gian Âu châu ( european space agency),
"
  • abbreviation for national institute for automotive service excellence, which certifies auto technicians., viết tắt của national institute for automotive service excellence, một tổ chức cấp bằng cho các kỹ thuật viên ô tô,
  • / i,es,ɑ: /, erythroafte sedimentation rate esc (tốc độ lắng hống cầu),
  • / els /, Phó từ: khác, nữa, nếu không, Xây dựng: nếu không, Từ đồng nghĩa: adjective, anyone else ?, người nào khác?, anything...
  • viết tắt, giờ chuẩn ở miền Đông ( eastern standard time) = gmt - 05:00, phương pháp trị liệu bằng xung điện ( electro-shock treatment),
  • viết tắt, anh ngữ chuyên ngành ( english for specific purposes), tri giác ngoại cảm ( extra-sensory perception),
  • Ăn miếng trả miếng, mắt đền mắt (răng đền răng),
  • Danh từ: Đêm nô-en ( 24 / 12),
  • mắt gỗ nhỏ,
  • lỗ kiểm tra độ sạch, lỗ cọ rửa,
  • Danh từ: (hoá học) hợp chất, (ngôn ngữ học) từ ghép, khoảng đất rào kín (của khu nhà máy, dinh thự...), Tính từ: kép, ghép, phức, phức hợp,...
  • mắt gỗ (khuyết tật của gỗ), mắt gỗ,
  • biên dạng esi,
  • Tính từ: như một đặc ân,
  • Danh từ: cầu mắt, nhãn cầu,
  • Danh từ: (kỹ thuật) đinh khuy, bulông có khoen,
  • Danh từ: mắt kính, ( số nhiều) kính cầm tay; kính kẹp sống mũi,
  • Danh từ: sự làm việc chiếu lệ (chỉ thực sự làm khi có mặt chủ),
  • Danh từ số nhiều: (giải phẩu) dây chằng vận mắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top