Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “G a” Tìm theo Từ (4.426) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.426 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, a city man, nhà kinh doanh, doanh nhân
  • Thành Ngữ:, a clean hand, (nghia bóng) s? trong tr?ng, s? vô t?i
  • tích phân đường kín,
  • Thành Ngữ:, a fair game, người hoặc vật bị xua đuổi hoặc trêu chọc
  • Thành Ngữ:, a false move, hành động ngu xuẩn
  • Thành Ngữ:, a far cry, quãng cách xa; sự khác xa
  • Thành Ngữ:, a good few, một số kha khá, một số khá nhiều
  • Thành Ngữ:, a hot spot, tình huống hoặc nơi nguy hiểm, điểm nóng
  • Thành Ngữ:, a household name, từ ngữ cửa miệng (tức trở nên quen thuộc)
  • Thành Ngữ:, a living legend, một huyền thoại sống
  • Thành Ngữ:, a poor relation, người, vật ít quyền lực, uy tín, ít được kính nể
  • sự cung cấp điện thế,
  • Thành Ngữ:, a pretty penny, nhiều tiền
  • Thành Ngữ:, a sleepless night, đêm thức trắng, đêm không ngủ
  • Thành Ngữ:, a small fortune, nhiều tiền
  • Thành Ngữ:, a straight tip, lời mách nước từ nguồn tin đáng tin cậy (đua ngựa)
  • Thành Ngữ:, a tall story, (thông tục) chuyện khó tin
  • Thành Ngữ:, a walrus moustache, ria quặp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top