Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Get wind of” Tìm theo Từ (23.235) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.235 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, get wind of something, nghe phong phanh
  • Danh từ: cánh sau của loại côn trùng bốn cánh,
  • Thành Ngữ:, to get wind ( knowledge ) of, nghe phong thanh (chuy?n gì)
  • Thành Ngữ:, get one's second wind, h?i s?c l?i
  • Thành Ngữ:, to get the wind of someone, th?ng ai; l?i th? hon ai
  • / wind /, Danh từ: gió, mùi do gió đưa đi, hơi thở (đặc biệt cần thiết khi tập thể dục liên tục hoặc để thổi một nhạc khí hơi), phương gió, phía gió thổi, (số nhiều)...
  • chiều gió,
"
  • làn gió,
  • tần suất gió, tần suất gió,
  • cấp gió,
  • tốc độ gió,
  • năng lượng gió,
  • cấp gió, cường độ gió,
  • gió đổi hướng,
  • đợt gió,
  • Thành Ngữ:, capful of wind, một làn gió thoảng
  • đợt gió giật, cơn gió giật,
  • gió mạnh, strong gust of wind, trận gió mạnh
  • Thành Ngữ:, bag of wind, kẻ lắm điều, kẻ hay ba hoa, kẻ hay bép xép, kẻ hay nói huyên thuyên
  • đợt gió giật, cơn gió giật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top