Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Heures” Tìm theo Từ (198) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (198 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to keep good ( early ) hours, đi ngủ sớm dậy sớm
  • rãnh dây chằng tròn,
"
  • đường phố chính trong tiểu khu,
  • phương pháp khấu hao bằng thời gian làm việc,
  • hạn chế giờ làm việc,
  • Thành Ngữ:, to keep bad ( late ) hours, thức khuya dậy muộn
  • cho phép ngắt tại đây,
  • Thành Ngữ:, here , there and everywhere, ở khắp mọi nơi, khắp nơi khắp chỗ
  • sự xây dựng theo dãy nhà,
  • không ngắt ở đây,
  • Thành Ngữ:, neither here nor there, (thông tục) không đúng vào vấn đề, không quan trọng
  • Idioms: to go for a ( half -hour's)roam, Đi dạo chơi(trong nửa tiếng đồng hồ)
  • Idioms: to do sth in three hours, làm việc gì trong ba tiếng đồng hồ
  • Thành Ngữ:, hewers of wood and drawers of water, những người lao động vất vả cực nhọc; thân trâu ngựa
  • Thành Ngữ:, to have an hour's tinker at something, để một giờ sửa qua loa (chắp vá, vá víu) cái gì
  • vào trước, dừng tại chỗ,
  • để kiểm tra bưu chính,
  • Thành Ngữ:, those who live in glass houses should not throw stones, (nghĩa bóng) mình nói xấu người ta, người ta sẽ nói xấu mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top