Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “IEF” Tìm theo Từ (208) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (208 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, if anything should happen to me, nếu tôi có mệnh hệ nào
  • rẽ nhánh đều nếu cao hơn hoặc bằng nhau,
  • Thành Ngữ:, if/when comes to the point, khi dã d?n lúc quy?t d?nh
  • Thành Ngữ:, if my memory serves me right, nếu tôi không nhầm
  • Thành Ngữ:, if the cap fits , wear it, (tục ngữ) có tật giật mình
  • bộ khuếch đại trung tần thứ nhất, bộ khuếch đại if thứ nhất,
  • Thành Ngữ:, if you can't beat them , join them, không thắng nổi địch thủ thì bắt tay với họ cho rồi
  • thanh toán sau khi kết thúc hợp đồng những sai sót của nhà thầu,
"
  • kiểm tra bougie nếu hư thì thay thế,
  • bộ khuếch đại trung tần lần một, bộ khuếch đại if lần một,
  • Thành Ngữ:, nice work if you can get it !, trúng mánh nhé! vớ bở nhé!
  • thanh toán sau khi kết thúc hợp đồng kể cả những sai sót của chủ công trình,
  • Thành Ngữ:, if the worst comes to the worst, trong trường hợp xấu nhất
  • Thành Ngữ:, to go to whole length of if, o go to the whole way
  • Thành Ngữ:, if you dance , you must pay the fiddler, muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun
  • kiểm tra mực dung dịch và châm nước,
  • Thành Ngữ:, if the sky falls , we shall catch larks, nếu rủi ra có chuyện không may thì trong đó ắt cũng có cái hay; không hơi đâu mà lo chuyện trời đổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top