Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “IEF” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.993) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ số nhiều: cách cư xử nghiêm khắc, điều kiện nghiêm khắc, the harsh severities of life in the desert, những gay go, khắc nghiệt của...
  • / ,efi'keiʃəsli /, Phó từ: có hiệu quả, hiệu nghiệm, all these joint-venture enterprises want to operate efficaciously in vietnam, tất cả các xí nghiệp liên doanh này đều muốn hoạt động...
  • / ´bri:flis /, Tính từ: không có việc để biện hộ (luật sư), a briefless barrister, luật sư không có việc để biện hộ; luật sư không có khách hàng
  • / ´editərin¸tʃi:f /, danh từ, số nhiều .editors-in-chief, chủ bút, tổng biên tập,
  • kiểm soát bên trong, là những thiết bị đặt bên trong xe, dùng để giữ hơi xăng trong suốt thời gian xe tiếp nhiên liệu. lượng hơi này sẽ được đưa vào động cơ khi xe khởi động để việc đốt cháy...
  • công việc hái ra tiền, người biết kiếm ra tiền, việc kinh doanh có nhiều lời, việc làm ăn có lãi,
"
  • / skaɪ /, Danh từ, số nhiều skies: trời, bầu trời, (quan niệm cổ xưa) cõi tiên, thiên đường, ( số nhiều) trời, khí hậu, thời tiết, Ngoại động từ...
  • viết tắt, nhiên liệu dùng cho động cơ điêden ( diesel-engine road vehicle),
  • nhiên liệu diesel, Kỹ thuật chung: dầu điezen, nhiên liệu, nhiên liệu điezen, diesel fuel injector, vòi phun nhiên liệu điezen, diesel fuel injector, vòi phun nhiên liệu điezen
  • Danh từ số nhiều của .thief: như thief,
  • khoảng kiểm tra, khoảng điều khiển, thời gian điều chỉnh, khoảng điều chỉnh, cidf ( controlinterval definition field ), trường định nghĩa khoảng điều khiển, control interval access, sự truy cập khoảng điều...
  • dung cụ điều khiển, thiết bị diều khiển, bộ điều khiển, khí cụ, phòng điều khiển (ghi âm), thiết bị điều khiển, thiết bị kiểm tra, thiết bị điều khiển, cruise control device, thiết bị điều...
  • công trình tiêu chuẩn, thiết kế điển hình, thiết kế tiêu chuẩn, series of standard design, bộ thiết kế điển hình, series of standard design, tập thiết kế điển hình, standard design code number, số kí hiệu thiết...
  • điều chỉnh trực tiếp, điều khiển trực tiếp, các biện pháp kiểm soát trực tiếp, dc ( directcontrol ), sự điều khiển trực tiếp, direct control (dc), sự điều khiển trực tiếp
  • Danh từ: sự bảo hiểm (trên biển), sự bảo hiểm về biển, bao tiêu, nghề bảo hiểm, việc bao tiêu phát hành chứng khoán, việc, nghề bảo hiểm (đường biển), bond underwriting,...
  • điều khiển công việc, sự điều khiển công việc, sự kiểm soát công việc, jcf ( jobcontrol file ), tập tin điều khiển công việc, jcs ( jobcontrol statement ), câu lệnh điều khiển công việc, job control authority,...
  • / spesifi'kei∫ns /, chi tiết kỹ thuật, đặc điểm kĩ thuật, đặc điểm kỹ thuật, đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật, điều khoản, điều kiện xây dựng, quy cách xây dựng, điều kiện sách, điều...
  • pin cặp nhiệt điện, dàn lạnh nhiệt điện, dàn lạnh peltier, giàn lạnh (theo hiệu ứng) peltier, giàn lạnh nhiệt điện, môđun nhiệt điện, pin nhiệt điện,
  • việc tiết kiệm điện, việc tiết kiệm năng lượng, sự tiết kiệm năng lượng,
  • viết tắt, tổng tư lệnh ( commander-in-chief),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top