Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “In the mind” Tìm theo Từ (9.823) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.823 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, in the wind, s?p s?a x?y ra
  • ngược gió,
  • bằng hiện vật, allowance in kind, trợ cấp bằng hiện vật, contribution in kind, đóng góp bằng hiện vật, credit in kind, tín dụng bằng hiện vật, dividend in kind, cổ tức bằng hiện vật, income in kind, thu nhập...
  • sơn “coi chừng dính”,
"
  • Thành Ngữ:, a straw in the wind, cái chỉ hướng gió thổi; cái chỉ rõ chiều hướng dư luận
  • / maind /, Danh từ: tinh thần, trí tuệ, trí óc, người có tài trí, ký ức, trí nhớ, sự chú ý; sự chủ tâm, Ý kiến, ý nghĩ, ý định, Động từ:...
  • cổ tức bằng hiện vật,
  • sự thanh toán bằng hiện vật,
  • bồi thường bằng hiện vật,
  • sự đóng góp bằng tiền mặt, đóng góp bằng hiện vật,
  • dịch vụ hiện vật,
  • trợ cấp hiện vật,
  • sự phân phối hiện vật,
  • thuế bằng hiện vật,
  • những chuyển nhượng bằng hiện vật,
  • trợ cấp bằng hiện vật,
  • tín dụng bằng hiện vật,
  • thu nhập bằng hiện vật,
  • sự góp vốn bằng hiện vật, sự hùn vốn bằng hiện vật, đầu tư hiện vật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top