Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In the mind” Tìm theo Từ (9.823) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.823 Kết quả)

  • tôbằng hiện vật,
  • trợ cấp bằng hiện vật,
  • bằng hiện vật, trả bằng hiện vật, trả lương bằng hiện vật,
  • đóng góp bằng hiện vật, thù lao bằng hiện vật, trả bằng hiện vật,
  • cung cấp bằng hiện vật,
  • đầu vào hiện vật,
  • thu nhập bằng hiện vật,
  • chệch chiều gió, thuyền buồm,
  • xuôi gió,
  • Thành Ngữ:, like the wind, r?t nhanh, nhu gió, nhu bay
  • Thành Ngữ:, there is something in the wind, có chuy?n gì s? x?y ra dây, có chuy?n gì dang du?c bí m?t chu?n b? dây
  • giằng chống gió, hệ giằng chống gió,
  • / 'tai:in /, Danh từ: sự nối tiếp, sự liên tiếp, mối quan hệ, sự phù hợp, sự khít khao, Kinh tế: quan hệ, sự liên quan, Từ...
  • Thành Ngữ:, in the pipeline, đang được giải quyết, đang trên đường vận chuyển (hàng hoá..)
  • Thành Ngữ:, in the process, trong khi đang làm..
  • một cách cụ thể,
  • Thành Ngữ:, in the egg, trong trứng nước, trong giai đoạn phôi thai
  • bao quát, gộp cả,
  • ở giới hạn, ở mức giới hạn,
  • Thành Ngữ:, knock them in the aisles, (về một buổi trình diễn) rất thành công, gặt hái thành công
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top