Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Keep at arm” Tìm theo Từ (2.804) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.804 Kết quả)

  • / ´sa:dʒəntət´a:mz /, danh từ, số nhiều sergeants-at-arms, người cảnh vệ,
  • bre / ɑ:m /, name / ɑ:rm /, Hình thái từ: Danh từ: cánh tay, tay áo, nhánh (sông...), cành, nhánh to (cây), tay (ghế); cán (cân); cánh tay đòn; cần (trục),...
  • Danh từ, số nhiều serjeants-at-arms: trưởng ban lễ tân (của quốc hội, thành phố...)
"
  • Danh từ: kỵ binh thời trung cổ,
  • / ´ma:stəræt´a:mz /, danh từ, sĩ quan phụ trách về kỷ luật trật tự,
  • / ´dʒentlmənət¸a:mz /, danh từ, quan ngự lâm,
  • Phó từ: cắp tay nhau, Y học: phó từ cắp tay nhau,
  • / ki:p /, ngoại động từ kept: giữ, giữ lại, giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ, giữ gìn, giấu, giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản;...
  • bây giờ (dùng chát trên mạng), lúc này,
  • cần đôi/cần đơn,
  • bây giờ (dùng chát trên mạng), lúc này,
  • Thành Ngữ:, passage of ( at ) arms, (thường) (nghĩa bóng) trận đánh; cuộc va chạm, cuộc cãi cọ
  • Thành Ngữ:, to keep someone at arm's length, length
  • Thành Ngữ:, to hold ( keep ) somebody at bay, giữ không cho ai lại gần
  • ,
  • cần truy nhập, cần truy xuất, cơ cấu truy cập, tay truy xuất, tay truy cập,
  • tay đòn,
  • ghế bành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top