Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep at arm” Tìm theo Từ (2.804) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.804 Kết quả)

  • cầu được kéo, tay đòn móc theo, trục móc theo,
  • cánh tay khuấy, cánh khuấy,
  • tay giá đỡ,
  • cán ghi,
  • cần xoay, cần lắc, cần quay,
  • tay máy phỏng sinh (ba khớp quay), bản lề khớp, khớp nối tay đòn,
  • cái khóa bằng tay,
  • cần mở súp páp,
  • sự vươn dài của cánh tay máy,
  • nhánh cầu, nhánh cầu điện, nhánh cầu đo (điện),
  • tay đòn ngang, dầm ngang, xà ngang, dầm ngang,
  • Danh từ: Đòn ngang; thanh ngang, cần ngang, bậu cửa, lanhtô, đòn ngang,
  • dầm công son, dầm tay treo, đoạn mút thừa,
  • cần vít búa (vít lửa),
  • móc để gắn các te vào máy, móc gắn cạt-te vào máy,
  • búa có khuôn tán, dầm công son, cần chìa, khuôn đỡ cố định, giá đỡ, tay hẫng,
  • cần bảo vệ, dây điện),
  • dầm ngang,
  • tay gạt chống giật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top